Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
printing press



noun
a machine used for printing
Syn:
press
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
flatbed press, cylinder press, rotary press, standing press
Part Meronyms:
bed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.